装う
よそおう [TRANG]
◆ làm dáng
◆ làm đẹp
◆ mặc trang phục; nguỵ trang
身元を隠すために〜を装う
Ngụy trang ~ nhằm che giấu thân phận
刑事責任を問われないために精神病を装う
Giả vờ bị bệnh tâm thần để trốn tránh trách nhiệm hình sự. .
Từ đồng nghĩa của 装う
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao