被る (v5r, vt)
かぶる, こうむる [BỊ]
◆ chao đảo
船が被りながら近づいてきた
thuyền vừa chao đảo vừa tiến đến gần
◆ đội; mang
麦藁帽子を被る
đội mũ rơm
◆ thoát ánh sáng; cảm quang quá độ
フィルムが被る
phim bị cảm quang quá độ
◆ tưới; rót; dội
頭から水を被る
dội nước lên đầu .
Từ trái nghĩa của 被る
Từ đồng nghĩa của 被る
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao