袋小路 (n)
ふくろこうじ [ĐẠI TIỂU LỘ]
◆ ngõ hay đường đi không có lối ra; ngõ cụt
泥棒を袋小路に追い詰めようと試みる
Cố gắng đuổi dồn tên trộm vào ngõ cụt.
結論に行きつかない袋小路にはまり込む
Lâm vào thế bế tắc chưa đi đến kết luận. .
Từ trái nghĩa của 袋小路
Từ đồng nghĩa của 袋小路
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao