袂 (n)
たもと [MỆ]
◆ tay áo
袂を分かつ
Xa lánh, tách biệt ai
彼の理論は恩師と袂を分かつ原因となった。
Bài luận văn của anh ta chính là nguyên nhân tách rời mối quan hệ giữa anh ta và giáo sư đại học của anh ta .
Từ đồng nghĩa của 袂
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao