表
おもて [BIỂU]
◆ bề phải
◆ cái biểu hiện bên ngoài
表を飾る
trang trí bên ngoài
◆ cửa trước; cửa chính; phòng khách phía trước; bảng; biểu đồ
どういう意味?どっちが表?
điều đó có nghĩa là gì? Mặt nào là mặt chính?
◆ ngoài; phía ngoài; ngoài nhà
表で人の声がする
bên ngoài có người nói
◆ vỏ; bên ngoài; mặt ngoài
紙の表と裏
hai mặt của tờ giấy
Từ trái nghĩa của 表
Từ đồng nghĩa của 表
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao