表面積 (n)
ひょうめんせき [BIỂU DIỆN TÍCH]
◆ diện tích bề mặt
表面積を広くする
mở rộng diện tích bề mặt
地球の表面積の_%を占める
bao phủ ....% diện tích bề mặt trái đất .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao