表面張力 (n)
ひょうめんちょうりょく [BIỂU DIỆN TRƯƠNG LỰC]
◆ sức căng bề mặt
表面張力を高める
nâng sức căng của bền mặt
表面張力を減少させる
giảm sức căng bề mặt .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao