表記する (vs)
ひょうき [BIỂU KÍ]
◆ biểu thị bằng chữ
ローマ字で表記する
viết bằng chữ La Mã
◆ đề bên ngoài; thể hiển
(人)の名前を名・姓の順に表記する
đánh vần tên một người nào đó theo trật tự chữ cái đứng đầu tiên
〜に関してのみ自己を表記する
tự thể hiện chính mình về khía cạnh .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao