表裏 (n, vs)
ひょうり, 表裏 [BIỂU LÍ]
◆ hai mặt; bên trong và bên ngoài
物事の表裏
hai mặt của sự vật
同じコインの表裏
hai mặt của cùng một đồng xu
◆ ngoại hình và tâm địa
彼は表裏が悪い人
nó là thằng xấu cả ngoại hình lẫn tâm địa. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao