表現する (vs)
ひょうげん [BIỂU HIỆN]
◆ biểu hiện; diễn tả; thể hiện; miêu tả
AとBとの関係を表現する
miêu tả A trong mối quan hệ với B
彼はいつも自分の上司をわがままな人物だと表現する。
Anh ta luôn miêu tả ông chủ anh ta là một người ích kỷ
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao