表札
ひょうさつ [BIỂU TRÁT]
◆ bảng gắn tên
◆ bảng tên gắn trước nhà
◆ biển tên (ở ngoài cửa)
門柱の表札
biển đề tên ngoài cổng
名前のない表札
biển tên trống .
Từ đồng nghĩa của 表札
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao