表情 (n)
ひょうじょう [BIỂU TÌNH]
◆ diện mạo; tình hình; cảnh tượng; vẻ bề ngoài
正月の各地の表情
cảnh tượng của mọi miền trong tháng Giêng
◆ sự biểu lộ tình cảm
(人)の顔の暗い表情
nét mặt tối sầm
(人)の顔に広がる全くうろたえた表情
vẻ mặt đầy hoang mang .
Từ đồng nghĩa của 表情
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao