表彰状 (n)
ひょうしょうじょう [BIỂU CHƯƠNG TRẠNG]
◆ giấy biểu dương; giấy tuyên dương; huân chương
優勝者に表彰状が授けられた
giấy biểu dương dành tặng cho nhà vô địch
大統領の表彰状
Giấy tuyên dương của Tổng Thống .
Từ đồng nghĩa của 表彰状
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao