表れる (v1)
あらわれる [BIỂU]
◆ biểu hiện
誠意が表れる
biểu hiện sự chân thành
◆ được phát hiện ra; bộc lộ ra
本性を表れる
bộc lộ bản chất
◆ lộ ra; xuất hiện
姿が表れる
lộ mặt .
Từ đồng nghĩa của 表れる
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao