衣食住 (n)
いしょくじゅう [Y THỰC TRỤ]
◆ nhu cầu thiết yếu của cuộc sống (ăn, uống...)
最低限の衣食住の必要
cần đảm bảo nhu cầu sinh hoạt thiết yếu
衣食住の費用
chi phí cho nhu cầu sinh hoạt thiết yếu .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao