衣料 (n)
いりょう [Y LIÊU]
◆ quần áo; đồ để mặc
その地域は医療も食料も不足している。
Khu vực đó thiếu cả quần áo và lương thực. .
Từ đồng nghĩa của 衣料
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao