衛生
えいせい [VỆ SANH]
◆ sứ vệ sinh
◆ vệ sinh
この水を飲むのは衛生上好ましくない。
Uống loại nước này không tốt về mặt vệ sinh.
赤ちゃんの世話をするときは衛生に気をつけなければならない。
Khi chăm sóc trẻ sơ sinh cần phải chú ý đến vệ sinh. .
Từ đồng nghĩa của 衛生
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao