衛士 (n)
えじ えいし [VỆ SĨ]
◆ soldiers of the ritsuryo system that guarded gates of the imperial palace, the court, etc.
◆ term used in error to refer to young men that were made to do forced labour in the ritsuryo system
◆ guards originally stationed at the grand shrine at Ise and shrine at Atsuta, Nagoya to protect the officials there
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao