街頭演説 (n)
がいとうえんぜつ [NHAI ĐẦU DIỄN THUYẾT]
◆ bài diễn thuyết trên đường phố; diễn thuyết trên đường phố
その党員は大胆にも週末に即興で街頭演説を行った
Đảng viên đó đã rất táo bạo tổ chức diễn thuyết ngay trên đường phố vào cuối tuần .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao