行進 (n, vs)
こうしん [HÀNH TIẾN]
◆ cuộc diễu hành; diễu hành
暴力反対のデモ行進
Cuộc diễu hành nhằm phản đối bạo lực
抗議の行進
Cuộc diễu hành nhằm phản đối
管理行進
Cuộc diễu hành theo trật tự
街頭行進
Cuộc diễu hành trên phố
厳粛な行進
Cuộc diễu hành uy nghiêm
平和行進
Cuộc diễu hành hòa bình .
Từ đồng nghĩa của 行進
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao