行進曲
こうしんきょく [HÀNH TIẾN KHÚC]
◆ hành quân ca
◆ khúc hành tiến; khúc diễu hành; khúc hành quân
義勇軍行進曲 (中国)
Khúc hành quân của quân đội tình nguyện (Trung Quốc)
軍隊行進曲
Khúc hành tiến quân đội (khúc quân hành)
行進曲を演奏する
Trình diễn khúc hành tiến .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao