行為 (n)
こうい [HÀNH VI]
◆ hành vi; hành động
暴力行為はやめろ。
Hãy ngừng những hành động bạo lực lại.
彼女の親切な行為にみんな喜んだ。
Mọi người đều hài lòng với hành động nhiệt tình của cô ấy.
自分の行為に責任を持つべきだ。
Phải tự chịu trách nhiệm với những hành động của mình..
Từ đồng nghĩa của 行為
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao