行動計画 (n)
こうどうけいかく [HÀNH ĐỘNG KẾ HỌA]
◆ kế hoạch hành động
すでに承認された緊急行動計画に沿って
theo kế hoạch hành động khẩn cấp đã được thông qua
ハッカー対策を進めるための行動計画に合意する
nhất trí về kế hoạch hành động nhằm thúc đẩy đối sách chống tin tặc (hacker)
環境サミットは手ぬるい行動計画で幕を閉じた
hội nghị thượng đỉnh về môi trường đã khép lại với kế hoạch hành động rất lỏng lẻo, không chặt chẽ, mơ hồ
はっきりした行動計画がないこと
không có kế hoạch hành động rõ ràng .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao