行列
ぎょうれつ [HÀNH LIỆT]
◆ du hành
◆ hàng người; đoàn người; đám rước
当日は提灯行列が行われる。
Hôm nay sẽ có một đám rước đèn.
婦人たちはスーパーの前で行列を作っていた。
Các bà nội trợ xếp hàng trước siêu thị.
Từ đồng nghĩa của 行列
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao