行事
ぎょうじ [HÀNH SỰ]
◆ hội hè
◆ sự kiện
花火大会はこの町の年中行事の1つだ。
Lễ hội pháo hoa là một trong những sự kiện trong năm của thành phố này.
今年は行事が多くて忙しい。
Năm nay có nhiều sự kiện nên tôi rất bận. .
Từ đồng nghĩa của 行事
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao