行き (n-suf)
いき [HÀNH]
◆ đi
行きはバスを利用し帰りはタクシーで帰ってきた。
Đi bằng xe buýt nhưng về bằng taxi.
行きは雨だったが帰りは晴れていた。
Khi đi thì mưa nhưng khi về thì nắng.
新宿行きの切符
vé đi Shinjuku
博多行きの新幹線
Tàu Shinkansen đi Hakata
Từ trái nghĩa của 行き
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao