行き渡る (v5r, vi)
いきわたる [HÀNH ĐỘ]
◆ lan rộng; lan ra
喫煙の危険に対する認識は全国に行き渡りつつある。
Nhận thức về mối nguy hiểm của việc hút thuốc đã dần lan rộng trong cả nước.
皆に行き渡るだけの食料はある。
Có đủ thức ăn cho tất cả mọi người. .
Từ đồng nghĩa của 行き渡る
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao