行き止まり (n)
いきどまり [HÀNH CHỈ]
◆ điểm cuối; điểm kết
500メートルも行くとこの道路は行き止まりになります。
Đi 500m là đến điểm cuối con đường này. .
Từ đồng nghĩa của 行き止まり
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao