行き来する (vs)
いききする、ゆききする [HÀNH LAI]
◆ đi đi lại lại
母は一日に何度も台所と茶の間を行き来する。
Suốt cả ngày mẹ tôi đi đi lại lại giữa nhà bếp và phòng khách.
◆ đi lại (giao thiệp)
あの家の人たちとはしばらく行き来していません。
Chúng tôi không còn đi lại với người của nhà ấy nữa. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao