行き先 (n)
いきさき [HÀNH TIÊN]
◆ đích đến; nơi đến
彼は行き先を行ってきましたか?
Anh ta có nói sẽ đi đâu không ?
私は妻に必ず行き先を言う。
Bao giờ tôi cũng nói cho vợ tôi biết tôi đi đâu.
私達の行き先は浅虫温泉だった。
Nơi đến của chúng tôi là suối nước nóng Asamushi. .
Từ đồng nghĩa của 行き先
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao