血縁 (n, adj-no)
けつえん [HUYẾT DUYÊN]
◆ sự cùng dòng máu; sự cùng nòi giống; cùng dòng máu; cùng nòi giống; huyết thống
愛情と憎しみは、血縁関係
Yêu và ghét là mối quan hệ giống nòi (huyết thống)
〜と血縁関係にある
Có quan hệ huyết thống với ~
血縁関係を重視する
Coi trọng mối quan hệ nòi giống
血縁関係のない人から卵子の提供を受ける
Nhận trứng từ người không có quan hệ về nòi giống
血縁家族
Gia đình cùng dòng máu
血縁(関係)
Mối quan hệ về nòi giống .
Từ trái nghĩa của 血縁
Từ đồng nghĩa của 血縁
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao