血糖 (n)
けっとう [HUYẾT ĐƯỜNG]
◆ đường trong máu; lượng đường trong máu
血糖コントロール
kiểm soát lượng đường trong máu
血糖インデックスが高い
chỉ số đường trong máu cao
高血糖について(人)に一席ぶつ
giảng giải cho ai về lượng đường trong máu cao
空腹時血糖
lượng đường trong máu khi bụng đói
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao