血管 (n, adj-no)
けっかん [HUYẾT QUẢN]
◆ huyết quản; tia máu
心臓の血管
Huyết quản của tim
眼の表面の血管
tia máu trên bề mặt mắt
腎臓の血管
Huyết quản của thận
人工血管
Huyết quản nhân tạo
(人)の目の中の細い血管
tia máu nhỏ trong mắt ai đó
AからBに血液を運ぶ血管
Huyết quản mang máu từ A đến B
◆ mạch máu .
Từ đồng nghĩa của 血管
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao