血液
けつえき [HUYẾT DỊCH]
◆ huyết
◆ máu
足から心臓に向かって流れる血液
Máu từ chân chảy đến nội tạng
危険な献血用血液〔ウイルスなどに汚染された〕
Máu để hiến không an toàn (như bị nhiễm Virut)
アルコールを含んだ血液
Máu chứa cồn
血液[便・尿]の検査をします
Tôi sẽ kiểm tra máu của anh
HIVに汚染された血液
Máu bị nhiễm HIV
血液(の)循環
Sự tuần hoàn máu .
Từ đồng nghĩa của 血液
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao