血液検査
けつえきけんさ [HUYẾT DỊCH KIỂM TRA]
◆ thử máu
◆ xét nghiệm máu
アメリカでは、結婚許可証をもらうのに血液検査が必要だ
Ở Mỹ, bạn cần xét nghiệm máu để được phép kết hôn
ラスベガスでの結婚式では、血液検査は必要ない
Không cần phải xét nghiệm máu nếu kết hôn ở Las Vegas
血液検査の後でフラフラする
Bị ngất sau cuộc xét nghiệm máu .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao