血液循環 (n, adj-no)
けつえきじゅんかん [HUYẾT DỊCH TUẦN HOÀN]
◆ tuần hoàn máu
血液循環系
Hệ thống tuần hoàn máu
血液循環を良くする
Thúc đẩy tuần hoàn máu
血液循環時間
Thời gian tuần hoàn máu
正常な血液循環
Tuần hoàn máu bình thường
〜への血液循環を維持する
Duy trì tuần hoàn máu đến ~
ボブの血液循環は非常に良い
Tuần hoàn máu của Bob rất tốt
血液循環の速度
Tốc độ quần hoàn máu .
Từ đồng nghĩa của 血液循環
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao