血液型 (n)
けつえきがた [HUYẾT DỊCH HÌNH]
◆ nhóm máu
われわれは通常血液型を4つに分類する
Chúng tôi thường phân loại nhóm máu thành bốn nhóm
私の血液型はO型で、夫のはA型Rhマイナスです
Nhóm máu của tôi là O còn nhóm máu của chồng tôi là A âm tính
唾で血液型の検査をする
Kiểm tra nhóm máu bằng nước bọt
ある地域では血液型のA型がたくさんある
Có rất nhiều nhóm máu A trong vùng này
(人)と血液型が同じである
Nhóm máu giống với ai đó
まれな血液型
Nhóm máu hiếm
血液型A抗原
Nhóm máu sinh kháng thể A .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao