血液を採取する (exp)
けつえきをさいしゅする [HUYẾT DỊCH THẢI THỦ]
◆ trích máu
手首の橈骨動脈から血液を採取する
Trích máu từ động mạch quay của cổ tay
動脈から血液を採取する
Trích máu từ động mạch .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao