血液が流れる (exp)
けつえきがながれる [HUYẾT DỊCH LƯU]
◆ máu lưu thông; chảy
特殊法人へ流れる(金が)
(Đồng tiền) chảy đến các pháp nhân đặc biệt
リンパ管へ流れる
Chảy đến ống quản bạch huyết
〜を越えて流れる(川の水などが)
Chảy qua ~ (ví dụ như nước sông) .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao