血圧測定機 (n)
けつあつそくてい [HUYẾT ÁP TRẮC ĐỊNH KI]
◆ đo huyết áp
眼底血圧測定(法)
Phương pháp đo huyết áp ở võng mạc
片側または両側の正確な血圧測定
Đo huyết áp chính xác ở một hoặc hai tay
非観血的血圧測定法
Phương pháp đo huyết áp gián tiếp .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao