融解 (n, vs)
ゆうかい [DUNG GIẢI]
◆ sự làm cho chảy ra, sự nấu chảy ra, sự hỗn hợp lại bằng cách nấu chảy ra, sự hợp nhất, sự liên hiệp
◆ sự bắt cóc, sự bắt đi, sự cuỗm đi, sự lừa đem đi, sự giạng ra
◆ sự bắt cóc để tống tiền
◆ âm ty, âm phủ, diêm vương
Từ trái nghĩa của 融解
Từ đồng nghĩa của 融解
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao