蝸牛 (n)
かぎゅう、かたつむり [OA NGƯU]
◆ ốc sên; con ốc sên
蝸牛殻はさまざまな音を脳に送る。
Ốc tai truyền những tiếng động khác nhau đến não
鼓膜の振動は中耳に伝わり、蝸牛殻と呼ばれるらせん状の管に達する。
Sự rung động của màng nhĩ truyền đến trung tâm của tai và đưa đến ống được gọi là ốc tai .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao