蝕む (v5m, vi)
むしばむ [THỰC]
◆ đục khoét; làm hỏng
青少年の心を蝕む出版物
các ấn phẩm đã đục khoét tâm hồn lứa tuổi thanh thiếu niên.
◆ gặm mòn; phá hủy (cơ thể, tâm hồn)
病が体を蝕む
bệnh tật gặm mòn dần cơ thể
◆ sâu
蝕まれた果実
quả bị sâu ăn .
Từ đồng nghĩa của 蝕む
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao