蜂 (n)
はち [PHONG]
◆ con ong
蜂の巣に物を投げたら刺されないように注意せよ。
Nếu bạn ném vật gì đó vào tổ ong chú ý đừng để ong đốt nhé.
蝶のように舞い、蜂のように刺す。
Bay lượn như bướm và đốt như ong .
Từ đồng nghĩa của 蜂
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao