蛙 (n)
かえる [OA]
◆ con ếch; ếch
一つ、もう出来上がっちゃった。かえる君なの?
anh đã làm xong một cái rồi. Sao cậu ếch thế?
アハハ!おかしいや!パパ、かえるみたい
a ha ha, buồn cười chưa kìa, bố trông giống như con ếch ấy
あふれかえるほどの失業者の数
số người thất nghiệp nhiều hơn cả ếch lúc trời mưa .
Từ đồng nghĩa của 蛙
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao