蛇行 (n, vs)
だこう [XÀ HÀNH]
◆ sự đi khúc khuỷu
町のとおりを蛇行しながら進む
gió thổi qua các con phố
スキーヤーや旅行者は国道6号線にそって蛇行した
Những người trượt tuyết và du lịch trượt dọc theo đường số 6 .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao