蚕食 (n, vs)
さんしょく [TÀM THỰC]
◆ sự xâm lược; sự gây hấn; cuộc xâm lược; ăn sâu; xâm nhập
この町の工業化のおかげで郊外の農地はもうだいぶ蚕食されてしまった.
Công nghiệp hóa thành phố đã xâm nhập sâu vào đất ở vùng ngoại ô
蚕食性潰瘍
Vết thương bị loét /bị ăn sâu .
Từ đồng nghĩa của 蚕食
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao