虚空 (n)
こくう [HƯ KHÔNG]
◆ không khí; khoảng không; khoảng trống
彼女はうつろな目で虚空を見ていた
Cô ấy nhìn vào không khí (khoảng không, khoảng trống) bằng đôi mắt lơ đãng.
虚空をつかむ
tóm lấy không khí (khoảng không, khoảng trống)
虚空に消える
Biến mất trong không khí (khoảng không, khoảng trống)
虚空から現われる
Hiện ra từ không khí (khoảng không, khoảng trống) .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao