虚栄心 (n)
きょえいしん [HƯ VINH TÂM]
◆ lòng hư vinh; tính kiêu căng; tính tự phụ; lòng tự cao tự đại; kiêu căng; tự phụ; tự cao tự đại; tinh vi; tinh tướng; lòng tự tôn
(人)の虚栄心につけ込む
đùa bỡn lòng tự tôn của ai
虚栄心が彼女の欠点だった
tính kiêu căng (tính tự phụ) là nhược điểm của cô ta
全くの虚栄心から
xuất phát hoàn toàn từ lòng tự tôn
傷つけられた虚栄心
lòng tự tôn bị tổn thương
愚かしい虚栄心
lòng tự cao tự đại ngu ngốc
隠された虚栄心
tính kiêu căng tự phụ tiềm ẩn .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao