虚心 (adj-na, n)
きょしん [HƯ TÂM]
◆ vô tư; không thiên vị; công bằng
いつも虚心でいる
lúc nào cũng vô tư, công bằng, không thiên vị
虚心坦懐
đầu óc công bằng
過去にたどってきた道を虚心に振り返る
quay đầu lại một cách vô tư với con đường đã đi qua trong quá khứ
こうした悔恨の歴史を虚心に受け止める
đón nhận một cách vô tư (chân thành) lịch sử đầy sám hối
◆ vô tư; sự công bằng; sự không thiên vị .
Từ đồng nghĩa của 虚心
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao